Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: sǎn

Meanings: Chiếc ô/dù để che nắng hoặc mưa., An umbrella used to shield against sun or rain., ①见“伞”。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 人, 十, 𠈌

Chinese meaning: ①见“伞”。

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, dễ sử dụng, thường làm tân ngữ trong câu.

Example: 下雨了,快拿出你的傘。

Example pinyin: xià yǔ le , kuài ná chū nǐ de sǎn 。

Tiếng Việt: Trời mưa rồi, mau lấy ô của bạn ra.

sǎn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiếc ô/dù để che nắng hoặc mưa.

An umbrella used to shield against sun or rain.

见“伞”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

傘 (sǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung