Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 假日

Pinyin: jià rì

Meanings: Ngày nghỉ, ngày lễ., Holiday, day off., ①假期,或指休假的日子。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 叚, 日

Chinese meaning: ①假期,或指休假的日子。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường đứng độc lập hoặc theo sau bởi các từ khác để chỉ rõ kỳ nghỉ cụ thể (例如:假日旅行 - chuyến du lịch ngày nghỉ).

Example: 我们计划在假日去旅行。

Example pinyin: wǒ men jì huà zài jiǎ rì qù lǚ xíng 。

Tiếng Việt: Chúng tôi dự định đi du lịch vào ngày nghỉ.

假日
jià rì
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngày nghỉ, ngày lễ.

Holiday, day off.

假期,或指休假的日子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

假日 (jià rì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung