Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 储蓄
Pinyin: chǔxù
Meanings: Tiết kiệm tiền, gửi tiết kiệm., To save money or savings.
HSK Level: 7
Part of speech: other
Stroke count: 25
Radicals: 亻, 诸, 畜, 艹
Grammar: Có thể được dùng như động từ hoặc danh từ. Thường liên quan đến tài chính và tiền bạc.
Example: 他每个月都会把一部分工资用来储蓄。
Example pinyin: tā měi gè yuè dōu huì bǎ yí bù fen gōng zī yòng lái chǔ xù 。
Tiếng Việt: Anh ấy mỗi tháng đều tiết kiệm một phần lương.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiết kiệm tiền, gửi tiết kiệm.
Nghĩa phụ
English
To save money or savings.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
