Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 2011 đến 2040 của 2749 tổng từ

组合
zǔ hé
Kết hợp, tổ hợp - danh từ: nhóm được kết...
终于
zhōng yú
Cuối cùng, rốt cuộc
经济
jīng jì
Kinh tế (liên quan đến tài chính, sản xu...
经验
jīng yàn
Kinh nghiệm, trải nghiệm thực tế đã tích...
jié
Buộc, thắt nút; mối quan hệ.
结合
jié hé
Kết hợp, liên kết hai hoặc nhiều yếu tố ...
结婚
jié hūn
Kết hôn, cưới hỏi.
结束
jié shù
Kết thúc, hoàn thành một hành động hoặc ...
结果
jié guǒ
Kết quả, hậu quả; cũng có thể là liên từ...
绘画
huì huà
Hành động vẽ tranh hoặc tác phẩm hội họa...
继续
jì xù
Tiếp tục, làm tiếp một việc gì đó không ...
续续
xù xù
Liên tục, liên tiếp không ngừng nghỉ.
续集
xù jí
Phần sau/phần tiếp theo của một bộ phim/...
绯红
fēi hóng
Màu đỏ thắm, đỏ hồng.
绰号
chuò hào
Biệt danh, tên gọi khác ngoài tên chính ...
shéng
Sợi dây, dây thừng.
绳子
shéng zi
Sợi dây, dây thừng
绵羊
mián yáng
Con cừu (còn gọi là dê núi).
绿
Màu xanh lá cây.
绿茶
lǜ chá
Trà xanh, loại trà chưa qua quá trình lê...
缩写
suō xiě
Viết tắt, rút gọn từ hoặc cụm từ
缩小
suō xiǎo
Thu nhỏ lại về kích thước hoặc tầm ảnh h...
罗拉
luó lā
Tên người, tên phiên dịch quốc tế phổ bi...
罗斯
luó sī
Tên phiên dịch của Nga (Russia).
罗淑
luó shū
Tên người, thường dùng để đặt tên cho ph...
yáng
Con dê hoặc con cừu.
měi
Đẹp, xinh đẹp, tốt đẹp.
美丽
měi lì
Xinh đẹp, hấp dẫn về mặt thẩm mỹ.
美元
měi yuán
Đồng tiền của Hoa Kỳ (USD).
美味
měi wèi
Món ăn ngon, hương vị tuyệt vời

Hiển thị 2011 đến 2040 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...