Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 2011 đến 2040 của 2731 tổng từ

shéng
Sợi dây, dây thừng.
绳子
shéng zi
Sợi dây dài và mỏng thường được làm từ c...
绵羊
mián yáng
Con cừu (còn gọi là dê núi).
绿
Màu xanh lá cây
绿茶
lǜ chá
Trà xanh
xiàn
Sợi chỉ, đường nét, tuyến đường.
zǒng
Tổng cộng, toàn bộ, luôn luôn
缩写
suō xiě
Viết tắt, rút gọn từ hoặc cụm từ
缩小
suō xiǎo
Thu nhỏ, giảm kích thước hoặc quy mô
罗拉
luó lā
Tên người, tên phiên dịch quốc tế phổ bi...
罗斯
luó sī
Tên phiên dịch của Nga (Russia).
罗淑
luó shū
Tên người, thường dùng để đặt tên cho ph...
yáng
Con cừu, loài động vật có lông mềm được ...
měi
Đẹp, tốt đẹp, hoàn hảo
美丽
měi lì
Xinh đẹp, quyến rũ
美元
měi yuán
Đô la Mỹ (đơn vị tiền tệ của Hoa Kỳ)
美味
měi wèi
Ngon, thơm ngon
美女
měi nǚ
Cô gái xinh đẹp
美术
měi shù
Mỹ thuật, nghệ thuật
美食
měi shí
Món ăn ngon, ẩm thực
羡慕
xiàn mù
Ghen tị, ngưỡng mộ (thường mang ý tích c...
qún
Nhóm, đàn (chỉ tập hợp nhiều người hoặc ...
羽毛
yǔ máo
Lông vũ của loài chim.
翻译
fān yì
Dịch, chuyển ngữ.
老人
lǎo rén
Người già, người cao tuổi.
老公
lǎo gōng
Chồng.
老大
lǎo dà
Anh cả, chị cả; lớn nhất, đứng đầu.
老太太
lǎo tài tai
Bà cụ, bà lão
老头儿
lǎo tóu er
Ông lão, ông cụ
老妇
lǎo fù
Người phụ nữ già.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...