Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缩小

Pinyin: suō xiǎo

Meanings: Thu nhỏ lại về kích thước hoặc tầm ảnh hưởng, To make smaller in size or scope., 形容畏缩不前,或胆小不敢出头。[出处]鲁迅《华盖集·碰壁之后》“但是我也说明了几句我所以来校的理由,并要求学校当局今天缩头缩脑办法的解答。”

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 宿, 纟, 小

Chinese meaning: 形容畏缩不前,或胆小不敢出头。[出处]鲁迅《华盖集·碰壁之后》“但是我也说明了几句我所以来校的理由,并要求学校当局今天缩头缩脑办法的解答。”

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để nói về việc giảm kích cỡ hoặc phạm vi hoạt động.

Example: 我们需要缩小目标范围。

Example pinyin: wǒ men xū yào suō xiǎo mù biāo fàn wéi 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần thu hẹp phạm vi mục tiêu.

缩小 - suō xiǎo
缩小
suō xiǎo

📷 Xếp hạng

缩小
suō xiǎo
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thu nhỏ lại về kích thước hoặc tầm ảnh hưởng

To make smaller in size or scope.

形容畏缩不前,或胆小不敢出头。[出处]鲁迅《华盖集·碰壁之后》“但是我也说明了几句我所以来校的理由,并要求学校当局今天缩头缩脑办法的解答。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...