Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 终于

Pinyin: zhōng yú

Meanings: Cuối cùng, rốt cuộc, Finally, eventually, ①表示下文是最终出现的情况。[例]改革终于开始了。*②毕竟。[例]他终于是人,缺点是难免的。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 11

Radicals: 冬, 纟, 于

Chinese meaning: ①表示下文是最终出现的情况。[例]改革终于开始了。*②毕竟。[例]他终于是人,缺点是难免的。

Grammar: Trạng từ thường đứng trước động từ chính, dùng để nhấn mạnh thời điểm hoàn thành sau khi chờ đợi hoặc trải qua khó khăn.

Example: 我们终于到达了目的地。

Example pinyin: wǒ men zhōng yú dào dá le mù dì dì 。

Tiếng Việt: Chúng tôi cuối cùng đã đến đích.

终于
zhōng yú
HSK 3trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuối cùng, rốt cuộc

Finally, eventually

表示下文是最终出现的情况。改革终于开始了

毕竟。他终于是人,缺点是难免的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

终于 (zhōng yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung