Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 经验

Pinyin: jīng yàn

Meanings: Kinh nghiệm, trải nghiệm thực tế đã tích lũy được., Experience, accumulated practical knowledge., ①从多次实践中得到的知识或技能。[例]经验丰富。*②人亲身经历。[例]对那里的严寒,他是有经验的。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 纟, 佥, 马

Chinese meaning: ①从多次实践中得到的知识或技能。[例]经验丰富。*②人亲身经历。[例]对那里的严寒,他是有经验的。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ kiến thức hoặc kỹ năng thu được qua thực tiễn. Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các cụm từ như ‘丰富 (phong phú)’, ‘实际 (thực tế)’.

Example: 他有丰富的教学经验。

Example pinyin: tā yǒu fēng fù de jiào xué jīng yàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy có nhiều kinh nghiệm giảng dạy.

经验
jīng yàn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kinh nghiệm, trải nghiệm thực tế đã tích lũy được.

Experience, accumulated practical knowledge.

从多次实践中得到的知识或技能。经验丰富

人亲身经历。对那里的严寒,他是有经验的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

经验 (jīng yàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung