Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 2581 đến 2610 của 2749 tổng từ

xiǎn
Nguy hiểm, hiểm trở
duì
Đội, nhóm người cùng làm việc hoặc hoạt ...
随便
suí biàn
Tùy tiện, không câu nệ, đơn giản.
随地
suí dì
Bất kỳ đâu, khắp nơi.
随带
suí dài
Mang theo bên mình khi di chuyển.
随时
suí shí
Bất cứ lúc nào, vào mọi thời điểm.
随着
suí zhe
Theo, cùng với, đồng thời với (dùng để c...
随身
suí shēn
Mang theo bên mình (thường dùng cho đồ v...
难看
nán kàn
Xấu xí, trông không đẹp mắt.
难过
nán guò
Buồn bã, đau lòng, khó chịu.
难闻
nán wén
Khó ngửi, mùi hôi, khó chịu khi ngửi.
难题
nán tí
Câu hỏi khó, bài toán khó giải quyết.
雀斑
què bān
Đốm tàn nhang trên da, thường xuất hiện ...
Tập hợp, tụ họp, quyển sách/giáo trình
集中
jí zhōng
Tập trung, quy tụ lại một chỗ.
集合
jí hé
Tập hợp, nhóm lại; tập hợp
集贸
jí mào
Chợ tập trung, nơi họp chợ.
集邮
jí yóu
Sưu tầm tem thư.
集镇
jí zhèn
Thị trấn nhỏ, nơi tụ họp của cư dân nông...
雇主
gù zhǔ
Người thuê lao động, ông chủ.
雇员
gù yuán
Người làm thuê, nhân viên.
suī
Mặc dù, tuy nhiên.
雨果
Yǔ Guǒ
Victor Hugo - Nhà văn nổi tiếng người Ph...
雨滴
yǔ dī
Giọt mưa.
雨点
yǔ diǎn
Điểm mưa, hạt mưa nhỏ.
雪片
xuě piàn
Bông tuyết, từng mảnh tuyết rơi từ bầu t...
雪白
xuě bái
Trắng như tuyết, màu trắng tinh khiết.
yún
Đám mây
líng
Số không; rơi rụng.
零度
líng dù
Nhiệt độ 0°C; cũng có thể chỉ trạng thái...

Hiển thị 2581 đến 2610 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...