Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 2581 đến 2610 của 2731 tổng từ

集邮
jí yóu
Sưu tầm tem thư.
集镇
jí zhèn
Thị trấn nhỏ, nơi tụ họp của cư dân nông...
雇主
gù zhǔ
Người thuê nhân công
雇员
gù yuán
Nhân viên, người làm thuê
suī
Mặc dù, tuy nhiên.
雨果
Yǔ Guǒ
Victor Hugo - Nhà văn nổi tiếng người Ph...
雨滴
yǔ dī
Giọt mưa.
雨点
yǔ diǎn
Điểm mưa, hạt mưa nhỏ.
雪片
xuě piàn
Bông tuyết, từng mảnh tuyết rơi từ bầu t...
雪白
xuě bái
Trắng như tuyết, màu trắng tinh khiết.
yún
Đám mây
líng
Số không, chữ số biểu thị giá trị trống ...
零度
líng dù
Nhiệt độ 0°C; cũng có thể chỉ trạng thái...
零钱
línɡqián
Tiền lẻ, những đồng xu hoặc mệnh giá tiề...
零食
línɡshí
Đồ ăn vặt, thực phẩm ăn chơi giữa các bữ...
雾气
wù qì
Hơi sương, khí lạnh tạo thành màn che ph...
需要
xū yào
Cần, đòi hỏi; nhu cầu.
露水
lù shuǐ
Sương sớm, nước nhỏ giọt trên lá cây vào...
露珠
lù zhū
Giọt sương, những hạt nước nhỏ đọng trên...
青年
qīng nián
Thanh niên, người trong độ tuổi từ 18 đế...
青春
qīng chūn
Tuổi trẻ, thời kỳ tràn đầy sức sống.
青椒
qīng jiāo
Ớt chuông xanh.
青海
qīng hǎi
Thanh Hải, tên một tỉnh ở Tây Bắc Trung ...
青色
qīng sè
Màu xanh lam hoặc xanh lục.
青蒜
qīng suàn
Tỏi non (tỏi còn non và có lá màu xanh).
青豆
qīng dòu
Đậu xanh, loại đậu có màu xanh lá cây.
静园
jìng yuán
Khu vườn yên tĩnh.
静止
jìng zhǐ
Đứng yên, không chuyển động
非法
fēi fǎ
Phi pháp/Bất hợp pháp
kào
Tựa vào, dựa vào; gần, tiếp cận.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...