Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 随时

Pinyin: suí shí

Meanings: Bất cứ lúc nào, vào mọi thời điểm., At any time, at every moment., ①不论何时。[例]有什么问题可以随时去问他。*②指顺应时势。[例]随时以行。

HSK Level: 3

Part of speech: phó từ

Stroke count: 18

Radicals: 迶, 阝, 寸, 日

Chinese meaning: ①不论何时。[例]有什么问题可以随时去问他。*②指顺应时势。[例]随时以行。

Grammar: Phó từ thường đặt trước động từ để nhấn mạnh tính tức thời.

Example: 有问题请随时联系我。

Example pinyin: yǒu wèn tí qǐng suí shí lián xì wǒ 。

Tiếng Việt: Nếu có vấn đề, xin vui lòng liên hệ tôi bất cứ lúc nào.

随时
suí shí
3phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bất cứ lúc nào, vào mọi thời điểm.

At any time, at every moment.

不论何时。有什么问题可以随时去问他

指顺应时势。随时以行

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...