Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 隊
Pinyin: duì
Meanings: Đội, nhóm người cùng làm việc hoặc hoạt động chung., Team, group of people working or operating together., ①均见“队”。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 㒸, 阝
Chinese meaning: ①均见“队”。
Grammar: Danh từ, có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm danh từ, ví dụ: 球队 (đội bóng), 队伍 (đội ngũ).
Example: 我们的队伍赢得了比赛。
Example pinyin: wǒ men de duì wu yíng dé le bǐ sài 。
Tiếng Việt: Đội của chúng tôi đã thắng trận đấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đội, nhóm người cùng làm việc hoặc hoạt động chung.
Nghĩa phụ
English
Team, group of people working or operating together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
均见“队”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!