Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 随地

Pinyin: suí dì

Meanings: Bất kỳ đâu, khắp nơi., Anywhere, everywhere., ①随便乱说的。[例]你不该随口乱说,把一件好事给弄糟了。

HSK Level: 3

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 17

Radicals: 迶, 阝, 也, 土

Chinese meaning: ①随便乱说的。[例]你不该随口乱说,把一件好事给弄糟了。

Grammar: Thường được dùng trong câu cấm đoán hoặc khuyến cáo.

Example: 请不要随地吐痰。

Example pinyin: qǐng bú yào suí dì tǔ tán 。

Tiếng Việt: Xin đừng khạc nhổ bừa bãi.

随地
suí dì
3trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bất kỳ đâu, khắp nơi.

Anywhere, everywhere.

随便乱说的。你不该随口乱说,把一件好事给弄糟了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

随地 (suí dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung