Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 集贸

Pinyin: jí mào

Meanings: Chợ tập trung, nơi họp chợ., Marketplace or gathering for trade., ①集市贸易的简称。[例]集贸市场。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 木, 隹, 刀, 贝

Chinese meaning: ①集市贸易的简称。[例]集贸市场。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ địa điểm buôn bán.

Example: 这里有一个大型的集贸市场。

Example pinyin: zhè lǐ yǒu yí gè dà xíng de jí mào shì chǎng 。

Tiếng Việt: Ở đây có một khu chợ tập trung lớn.

集贸
jí mào
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chợ tập trung, nơi họp chợ.

Marketplace or gathering for trade.

集市贸易的简称。集贸市场

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...