Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雪白

Pinyin: xuě bái

Meanings: Trắng như tuyết, màu trắng tinh khiết., As white as snow, pure whiteness., ①洁白如雪。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 彐, 雨, 白

Chinese meaning: ①洁白如雪。

Grammar: Tính từ ghép, thường bổ nghĩa cho danh từ. Có thể đứng trước danh từ hoặc sau động từ làm vị ngữ.

Example: 她穿着一袭雪白的长裙。

Example pinyin: tā chuān zhe yì xí xuě bái de cháng qún 。

Tiếng Việt: Cô ấy mặc một chiếc váy dài trắng như tuyết.

雪白
xuě bái
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trắng như tuyết, màu trắng tinh khiết.

As white as snow, pure whiteness.

洁白如雪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雪白 (xuě bái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung