Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 难题

Pinyin: nán tí

Meanings: Câu hỏi khó, bài toán khó giải quyết., Difficult question or problem to solve., ①不容易解答的题,也指难以处理的事情。[例]出难题。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 又, 隹, 是, 页

Chinese meaning: ①不容易解答的题,也指难以处理的事情。[例]出难题。

Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với động từ như 解决 (giải quyết) hoặc 回答 (trả lời).

Example: 这是一道数学难题。

Example pinyin: zhè shì yí dào shù xué nán tí 。

Tiếng Việt: Đây là một bài toán khó.

难题
nán tí
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Câu hỏi khó, bài toán khó giải quyết.

Difficult question or problem to solve.

不容易解答的题,也指难以处理的事情。出难题

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...