Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雖
Pinyin: suī
Meanings: Mặc dù, tuy nhiên., Although, however., ①见“虽”。
HSK Level: 3
Part of speech: liên từ
Stroke count: 17
Radicals: 虽, 隹
Chinese meaning: ①见“虽”。
Grammar: Liên từ dùng để nối hai mệnh đề trái chiều, tương đương 'mặc dù' trong tiếng Việt.
Example: 虽有困难,但他仍坚持到底。
Example pinyin: suī yǒu kùn nán , dàn tā réng jiān chí dào dǐ 。
Tiếng Việt: Mặc dù gặp khó khăn, nhưng anh ấy vẫn kiên trì đến cùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặc dù, tuy nhiên.
Nghĩa phụ
English
Although, however.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“虽”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!