Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
19 / 2749

Hiển thị 2731 đến 2749 của 2749 tổng từ

黄海
Huáng Hǎi
Biển Hoàng Hải, biển nằm giữa bán đảo Tr...
黄瓜
huáng guā
Dưa chuột (rau củ ăn sống hoặc nấu chín)...
黄金
huáng jīn
Vàng (kim loại quý).
黑板
hēi bǎn
Bảng đen
墨水
mò shuǐ
Mực dùng để viết hoặc vẽ.
墨镜
mò jìng
Kính râm, kính mát dùng để bảo vệ mắt kh...
墨鱼
mò yú
Mực (loài động vật biển), cũng gọi là cá...
默默
mò mò
Lặng lẽ, yên lặng, không nói ra.
diǎn
Điểm (vị trí nhỏ), chỗ, nút; hoặc động t...
dǎng
Đảng, nhóm người cùng chí hướng.
鼓掌
gǔ zhǎng
Vỗ tay để thể hiện sự tán thưởng, ủng hộ...
鼓膜
gǔ mó
Màng nhĩ.
shǔ
Chuột
Mũi
鼻塞
bí sè
Tắc mũi, nghẹt mũi, thường xảy ra khi bị...
鼻孔
bí kǒng
Lỗ mũi; hai lỗ thông khí ở mũi dùng để h...
lóng
Rồng (linh vật trong văn hóa Trung Hoa)
lóng
Rồng, biểu tượng quyền lực và may mắn tr...
龙眼
lóng yǎn
Quả nhãn, còn gọi là long nhãn (loại trá...

Hiển thị 2731 đến 2749 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...