Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 黄海

Pinyin: Huáng Hǎi

Meanings: Biển Hoàng Hải, biển nằm giữa bán đảo Triều Tiên và Trung Quốc., The Yellow Sea, the sea between the Korean Peninsula and China., ①亚洲东部三大边缘海之一。北起鸭绿江口,南至长江口北岸,面积38万平方公里。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 八, 由, 龷, 每, 氵

Chinese meaning: ①亚洲东部三大边缘海之一。北起鸭绿江口,南至长江口北岸,面积38万平方公里。

Grammar: Danh từ riêng chỉ địa danh, sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến địa lý hoặc môi trường.

Example: 黄海是重要的渔业资源区。

Example pinyin: huáng hǎi shì zhòng yào de yú yè zī yuán qū 。

Tiếng Việt: Biển Hoàng Hải là khu vực quan trọng về nguồn lợi thủy sản.

黄海
Huáng Hǎi
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biển Hoàng Hải, biển nằm giữa bán đảo Triều Tiên và Trung Quốc.

The Yellow Sea, the sea between the Korean Peninsula and China.

亚洲东部三大边缘海之一。北起鸭绿江口,南至长江口北岸,面积38万平方公里

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

黄海 (Huáng Hǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung