Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 1951 đến 1980 của 2731 tổng từ

米黄
mǐ huáng
Màu vàng nhạt, giống màu gạo.
类似
lèi sì
Giống như, tương tự.
fěn
Bột (như bột gạo, phấn...).
粉刺
fěn cì
Mụn trứng cá, mụn đầu đen gây ra bởi lỗ ...
粉条
fěn tiáo
Mì làm từ bột khoai tây, bột đậu xanh ho...
粉肠
fěn cháng
Xúc xích làm từ bột, một món ăn nhẹ phổ ...
Hạt, đơn vị đo lường nhỏ dùng để đếm các...
粮食
liáng shí
Lương thực, thực phẩm thiết yếu như gạo,...
精彩
jīng cǎi
Xuất sắc, tuyệt vời, hấp dẫn.
精盐
jīng yán
Muối tinh (muối đã qua chế biến kỹ).
精神
jīng shén
Tinh thần, ý chí; nét đặc trưng.
糊嘴
hú zuǐ
Ăn uống để no bụng tạm thời
糊涂
hú tu
Hồ đồ, mơ hồ, không rõ ràng
Khoa (trong trường đại học), buộc, gắn
红茶
hóng chá
Trà đen (trà lên men).
红酒
hóng jiǔ
Rượu vang đỏ.
yuē
Khoảng, hẹn, mời.
约会
yuē huì
Cuộc hẹn, gặp gỡ đã được sắp xếp trước, ...
纪录
jì lù
Kỷ lục, thành tích cao nhất được ghi nhậ...
纪念
jì niàn
Kỷ niệm, tưởng nhớ một sự kiện hoặc ngườ...
纫针
rèn zhēn
Xâu kim (luồn chỉ qua kim).
zhǐ
Giấy, vật liệu dùng để viết, in ấn hoặc ...
Cấp độ, bậc, lớp học.
jǐn
Chật, khít, sát, căng thẳng.
紧巴
jǐn bā
Chật vật, khó khăn (về tài chính hoặc đi...
紧忙
jǐn máng
Bận rộn vội vã
紧抱
jǐn bào
Ôm chặt
紧挤
jǐn jǐ
Ép sát, chen lấn
紧握
jǐn wò
Nắm chặt
紧紧
jǐn jǐn
Chặt chẽ, cố định, kiên quyết.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...