Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 1951 đến 1980 của 2749 tổng từ

简直
jiǎn zhí
Hoàn toàn, thật sự (dùng để nhấn mạnh).
算式
suàn shì
Phép tính, biểu thức toán học
算数
suàn shù
Tính toán, đếm
算是
suàn shì
Coi như, tạm cho là
算术
suàn shù
Số học
算盘
suàn pán
Bàn tính
管理
guǎn lǐ
Quản lý, điều hành (công việc, con người...
管道
guǎn dào
Ống dẫn (dùng để vận chuyển chất lỏng, k...
箱子
xiāng zi
Chiếc hộp, chiếc thùng
篮子
lán zi
Giỏ, rổ
米粉
mǐ fěn
Bột gạo, thường dùng để làm bánh, nấu sú...
米色
mǐ sè
Màu be, màu giống như màu gạo.
米面
mǐ miàn
Mì gạo, loại mì làm từ bột gạo.
米黄
mǐ huáng
Màu vàng nhạt, giống màu gạo.
类似
lèi sì
Tương tự, giống như.
fěn
Bột, phấn; thường dùng để chỉ mỹ phẩm dạ...
粉刺
fěn cì
Mụn trứng cá, mụn đầu đen gây ra bởi lỗ ...
粉条
fěn tiáo
Mì làm từ bột khoai tây, bột đậu xanh ho...
粉肠
fěn cháng
Xúc xích làm từ bột, một món ăn nhẹ phổ ...
Hạt nhỏ, thường dùng để chỉ các hạt thực...
粮食
liáng shí
Lương thực, thực phẩm
精彩
jīng cǎi
Tuyệt vời, hấp dẫn, thú vị.
精盐
jīng yán
Muối tinh (muối đã qua chế biến kỹ).
精神
jīng shén
Tinh thần, tâm trí, khí chất.
糊嘴
hú zuǐ
Ăn uống để no bụng tạm thời
糊涂
hú tu
Mơ hồ, không rõ ràng; thiếu sáng suốt
Liên hệ, hệ thống; buộc, gắn vào
zhǐ
Giấy, vật liệu dùng để viết, in ấn hoặc ...
Cấp độ, bậc, lớp học.
jǐn
Chặt, khít; căng thẳng, gấp rút

Hiển thị 1951 đến 1980 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...