Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 米面
Pinyin: mǐ miàn
Meanings: Mì gạo, loại mì làm từ bột gạo., Rice noodles, noodles made from rice flour., ①大米和面。*②米粉。*③[方言]一种食品,把大米加水磨成的浆,用旋子做成像粉皮的薄片,再切成细条而成。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 米, 丆, 囬
Chinese meaning: ①大米和面。*②米粉。*③[方言]一种食品,把大米加水磨成的浆,用旋子做成像粉皮的薄片,再切成细条而成。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các câu nói về thực phẩm hoặc đồ ăn. Ví dụ: 炒米面 (mì gạo xào).
Example: 我爱吃米面。
Example pinyin: wǒ ài chī mǐ miàn 。
Tiếng Việt: Tôi thích ăn mì gạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mì gạo, loại mì làm từ bột gạo.
Nghĩa phụ
English
Rice noodles, noodles made from rice flour.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大米和面
米粉
[方言]一种食品,把大米加水磨成的浆,用旋子做成像粉皮的薄片,再切成细条而成
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!