Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 紙
Pinyin: zhǐ
Meanings: Giấy, vật liệu dùng để viết, in ấn hoặc gói đồ., Paper, material used for writing, printing, or wrapping., ①见“纸”。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 氏, 糹
Chinese meaning: ①见“纸”。
Grammar: Thường đi kèm với các động từ như 写 (viết), 包 (gói), 印 (in).
Example: 这张纸很光滑。
Example pinyin: zhè zhāng zhǐ hěn guāng huá 。
Tiếng Việt: Tờ giấy 紙 này rất mịn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấy, vật liệu dùng để viết, in ấn hoặc gói đồ.
Nghĩa phụ
English
Paper, material used for writing, printing, or wrapping.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“纸”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!