Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 精彩
Pinyin: jīng cǎi
Meanings: Tuyệt vời, hấp dẫn, thú vị., Wonderful, attractive, interesting., ①出色;绝妙。[例]表演精彩。[例]精彩的论述。*②精神;神采。[例]眼睛失去了精彩。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 25
Radicals: 米, 青, 彡, 采
Chinese meaning: ①出色;绝妙。[例]表演精彩。[例]精彩的论述。*②精神;神采。[例]眼睛失去了精彩。
Grammar: Tính từ ghép, dùng để miêu tả những điều gây ấn tượng mạnh hoặc đáng chú ý.
Example: 这场比赛非常精彩。
Example pinyin: zhè chǎng bǐ sài fēi cháng jīng cǎi 。
Tiếng Việt: Trận đấu này rất tuyệt vời và hấp dẫn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuyệt vời, hấp dẫn, thú vị.
Nghĩa phụ
English
Wonderful, attractive, interesting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
出色;绝妙。表演精彩。精彩的论述
精神;神采。眼睛失去了精彩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!