Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: fěn

Meanings: Bột, phấn; thường dùng để chỉ mỹ phẩm dạng bột hoặc nguyên liệu đã nghiền mịn., Powder, flour; often refers to cosmetic powder or finely ground materials., ①细末儿:粉末。粉剂。粉尘。米粉。花粉。药粉。漂白粉。*②特指化装用的粉末:香粉。粉墨登场。粉黛。扑粉。粉霜。*③用涂料抹刷:粉刷。粉饰。*④使破碎,成为粉末:粉碎。粉身碎骨。*⑤白色的或带粉末的:粉墙。粉蝶。粉连纸。粉笔。*⑥用豆粉或别的粉做成的食品:粉丝。凉粉。粉皮。粉芡(qiàn)。米粉肉。*⑦浅红色:粉色。粉花。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 分, 米

Chinese meaning: ①细末儿:粉末。粉剂。粉尘。米粉。花粉。药粉。漂白粉。*②特指化装用的粉末:香粉。粉墨登场。粉黛。扑粉。粉霜。*③用涂料抹刷:粉刷。粉饰。*④使破碎,成为粉末:粉碎。粉身碎骨。*⑤白色的或带粉末的:粉墙。粉蝶。粉连纸。粉笔。*⑥用豆粉或别的粉做成的食品:粉丝。凉粉。粉皮。粉芡(qiàn)。米粉肉。*⑦浅红色:粉色。粉花。

Hán Việt reading: phấn

Grammar: Thường dùng trong các tổ hợp như 面粉 (bột mì), 粉末 (bột mịn).

Example: 她在脸上涂了粉。

Example pinyin: tā zài liǎn shàng tú le fěn 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã thoa phấn lên mặt.

fěn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bột, phấn; thường dùng để chỉ mỹ phẩm dạng bột hoặc nguyên liệu đã nghiền mịn.

phấn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Powder, flour; often refers to cosmetic powder or finely ground materials.

细末儿

粉末。粉剂。粉尘。米粉。花粉。药粉。漂白粉

特指化装用的粉末

香粉。粉墨登场。粉黛。扑粉。粉霜

用涂料抹刷

粉刷。粉饰

使破碎,成为粉末

粉碎。粉身碎骨

白色的或带粉末的

粉墙。粉蝶。粉连纸。粉笔

用豆粉或别的粉做成的食品

粉丝。凉粉。粉皮。粉芡(qiàn)。米粉肉

浅红色

粉色。粉花

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...