Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 糊嘴
Pinyin: hú zuǐ
Meanings: Ăn uống để no bụng tạm thời, To eat to temporarily fill one's stomach., ①糊口。*②勉强维持生活。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 米, 胡, 口, 觜
Chinese meaning: ①糊口。*②勉强维持生活。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày.
Example: 随便吃点东西糊嘴。
Example pinyin: suí biàn chī diǎn dōng xī hú zuǐ 。
Tiếng Việt: Ăn tạm thứ gì đó cho đỡ đói.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn uống để no bụng tạm thời
Nghĩa phụ
English
To eat to temporarily fill one's stomach.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
糊口
勉强维持生活
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!