Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 1981 đến 2010 của 2731 tổng từ

shā
Vải mỏng, thường làm từ sợi tơ hoặc cott...
纸夹
zhǐ jiā
Kẹp giấy (dụng cụ dùng để giữ giấy lại v...
纸烟
zhǐ yān
Thuốc lá (làm từ giấy cuốn thuốc lá bên ...
纸牌
zhǐ pái
Bài tây (bộ bài dùng để chơi các trò chơ...
纸花
zhǐ huā
Hoa làm bằng giấy
纸鱼
zhǐ yú
Cá giấy (thường dùng để trang trí hoặc l...
niǔ
Nút (quần áo), nút bấm; hoặc chỉ thứ gì ...
纽扣
niǔ kòu
Cúc áo, nút áo
Màu tím, sắc tím.
lèi
Mệt mỏi, kiệt sức.
线子
xiàn zi
Sợi dây, sợi chỉ
liàn
Luyện tập, rèn luyện
练习
liàn xí
Luyện tập, thực hành
组合
zǔ hé
Sự kết hợp, lắp ghép; phối hợp các phần ...
终于
zhōng yú
Cuối cùng, rốt cuộc (nhấn mạnh việc đạt ...
经济
jīng jì
Kinh tế
经验
jīng yàn
Kinh nghiệm
jié
Buộc, thắt, kết nối.
结合
jié hé
Kết hợp, liên kết những thứ lại với nhau...
结婚
jié hūn
Kết hôn, cưới hỏi.
结束
jié shù
Kết thúc, hoàn thành một việc gì đó.
结果
jié guǒ
Kết quả, hậu quả, thành quả sau khi hoàn...
绘画
huì huà
Vẽ tranh; bức tranh.
继续
jì xù
Tiếp tục
Màu xanh lá cây.
Màu xanh lá cây.
续续
xù xù
Liên tục, liên tiếp không ngừng nghỉ.
续集
xù jí
Phần sau/phần tiếp theo của một bộ phim/...
绯红
fēi hóng
Màu đỏ thắm, đỏ hồng.
绰号
chuò hào
Biệt danh, tên gọi khác ngoài tên chính ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...