Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 1981 đến 2010 của 2749 tổng từ

紧巴
jǐn bā
Chật vật, khó khăn (về tài chính hoặc đi...
紧忙
jǐn máng
Bận rộn vội vã
紧抱
jǐn bào
Ôm chặt
紧挤
jǐn jǐ
Ép sát, chen lấn
紧握
jǐn wò
Nắm chặt
紧紧
jǐn jǐn
Chặt chẽ, khít khao
Màu tím.
lèi
Mệt mỏi
Màu xanh lá cây.
Màu xanh lá cây.
xiàn
Sợi chỉ, đường nét, tuyến đường.
zǒng
Tổng cộng, toàn bộ, luôn luôn
红茶
hóng chá
Trà đen (loại trà được lên men)
红酒
hóng jiǔ
Rượu vang đỏ.
yuē
Khoảng, hẹn, mời.
约会
yuē huì
Cuộc hẹn, gặp gỡ đã được sắp xếp trước, ...
纪录
jì lù
Kỷ lục, thành tích cao nhất được ghi nhậ...
纪念
jì niàn
Kỷ niệm, tưởng nhớ; hoặc món đồ lưu niệm...
纫针
rèn zhēn
Xâu kim (luồn chỉ qua kim).
shā
Vải voan, vải mỏng nhẹ.
纸夹
zhǐ jiā
Kẹp giấy (dụng cụ dùng để giữ giấy lại v...
纸烟
zhǐ yān
Thuốc lá (làm từ giấy cuốn thuốc lá bên ...
纸牌
zhǐ pái
Bài tây (bộ bài dùng để chơi các trò chơ...
纸花
zhǐ huā
Hoa làm bằng giấy
纸鱼
zhǐ yú
Cá giấy (thường dùng để trang trí hoặc l...
niǔ
Nút (quần áo), nút bấm; hoặc chỉ thứ gì ...
纽扣
niǔ kòu
Nút bấm trên quần áo, dùng để cài hoặc đ...
线子
xiàn zi
Sợi dây, sợi chỉ
liàn
Rèn luyện, tập luyện.
练习
liàn xí
Luyện tập, thực hành để nâng cao kỹ năng...

Hiển thị 1981 đến 2010 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...