Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 线子

Pinyin: xiàn zi

Meanings: Sợi dây, sợi chỉ, Thread, string, ①[方言]用棉花纺成的纱。*②为敌人探听机密的人。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 戋, 纟, 子

Chinese meaning: ①[方言]用棉花纺成的纱。*②为敌人探听机密的人。

Grammar: Là danh từ đơn giản, thường dùng để nói về sợi chỉ hoặc dây mỏng manh. Từ này khá ít dùng hơn so với 线 (xiàn).

Example: 她正在用线子缝补衣服。

Example pinyin: tā zhèng zài yòng xiàn zǐ féng bǔ yī fu 。

Tiếng Việt: Cô ấy đang dùng sợi chỉ để may vá quần áo.

线子
xiàn zi
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sợi dây, sợi chỉ

Thread, string

[方言]用棉花纺成的纱

为敌人探听机密的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...