Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 紧巴

Pinyin: jǐn bā

Meanings: Chật vật, khó khăn (về tài chính hoặc điều kiện sống), Tight, strained (in terms of finances or living conditions)., ①经济不宽裕。[例]光棍们的日子够紧巴的。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 〢, 又, 糸, 巴

Chinese meaning: ①经济不宽裕。[例]光棍们的日子够紧巴的。

Grammar: Thường được dùng trong lối nói khẩu ngữ, liên quan đến tình trạng thiếu thốn.

Example: 最近日子过得有点紧巴。

Example pinyin: zuì jìn rì zi guò dé yǒu diǎn jǐn bā 。

Tiếng Việt: Dạo này cuộc sống hơi khó khăn.

紧巴
jǐn bā
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chật vật, khó khăn (về tài chính hoặc điều kiện sống)

Tight, strained (in terms of finances or living conditions).

经济不宽裕。光棍们的日子够紧巴的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

紧巴 (jǐn bā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung