Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zǒng

Meanings: Tổng cộng, toàn bộ, luôn luôn, Total, overall, always, ①见“总”。

HSK Level: 3

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 17

Radicals: 悤, 糹

Chinese meaning: ①见“总”。

Grammar: Thường được dùng trước danh từ hoặc động từ để nhấn mạnh sự bao quát hoặc tổng hợp.

Example: 總共十个人。

Example pinyin: zǒng gòng shí gè rén 。

Tiếng Việt: Tổng cộng mười người.

zǒng
3trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tổng cộng, toàn bộ, luôn luôn

Total, overall, always

见“总”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

總 (zǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung