Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiàn

Meanings: Sợi chỉ, đường nét, tuyến đường., Thread, line, route., ①同“线”。*②姓氏。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 泉, 糹

Chinese meaning: ①同“线”。*②姓氏。

Grammar: Ngoài ý nghĩa vật lý là sợi chỉ, còn mang nghĩa trừu tượng như 'con đường' hoặc 'tuyến'.

Example: 她正在缝纫,手里拿着一根线。

Example pinyin: tā zhèng zài féng rèn , shǒu lǐ ná zhe yì gēn xiàn 。

Tiếng Việt: Cô ấy đang may vá, trong tay cầm một sợi chỉ.

xiàn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sợi chỉ, đường nét, tuyến đường.

Thread, line, route.

同“线”

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

線 (xiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung