Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 2221 đến 2250 của 2731 tổng từ

观看
guān kàn
Xem, quan sát bằng mắt.
guī
Quy tắc, quy định.
规定
guī dìng
Quy định, luật lệ; chỉ định rõ ràng một ...
规矩
guī ju
Quy tắc, phép tắc; cách cư xử đúng đắn.
规范
guī fàn
Tiêu chuẩn, quy tắc; chuẩn mực, khuôn mẫ...
jué
Cảm giác, nhận thức; tỉnh dậy.
觉得
jué de
Cảm thấy, nghĩ rằng.
jiǎo
Góc, cạnh; sừng (động vật); đơn vị tiền ...
角落
jiǎo luò
Góc, xó.
解开
jiě kāi
Mở ra, cởi mở, hoặc làm sáng tỏ một điều...
解放
jiě fàng
Giải phóng, giúp thoát khỏi sự áp bức ho...
解散
jiě sàn
Giải tán, chia tách một tổ chức, nhóm ng...
解释
jiě shì
Giải thích, làm rõ nghĩa hoặc lý do của ...
chù
Chạm vào, tiếp xúc
yán
Bộ ngôn, liên quan đến lời nói, ngôn ngữ...
Kế hoạch, dự định; hoặc đếm, tính toán.
计划
jì huà
Kế hoạch; dự định một việc gì đó.
计数
jì shù
Đếm số lượng.
rèn
Nhận ra, thừa nhận
认为
rèn wéi
Cho rằng, nghĩ rằng.
认字
rèn zì
Học hoặc nhận biết mặt chữ.
讨厌
tǎo yàn
Ghét, không thích; phiền phức, rắc rối.
讨论
tǎo lùn
Thảo luận, bàn bạc.
让座
ràng zuò
Nhường chỗ ngồi (thường trên phương tiện...
让开
ràng kāi
Tránh ra, nhường đường cho người khác qu...
让路
ràng lù
Nhường đường, tránh sang một bên để ngườ...
让道
ràng dào
Nhường đường, tránh ra để người khác đi ...
议事日程
yì shì rì chéng
Nội dung hoặc chương trình nghị sự cần t...
议程
yì chéng
Chương trình nghị sự
Ghi nhớ, lưu lại.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...