Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 2221 đến 2250 của 2749 tổng từ

裤兜
kù dōu
Túi quần, nơi đựng đồ nhỏ trên quần.
裤衩
kù chà
Quần lót, quần đùi ngắn.
褐色
hèsè
Màu nâu
褶子
zhě zi
Nếp gấp, vết nhăn trên vải hoặc giấy.
Bít tất, vớ
西安
Xī'ān
Tây An (tên một thành phố cổ ở Trung Quố...
西方
xī fāng
Phương Tây; các nước phương Tây
西湖
Xī Hú
Hồ Tây (hồ nổi tiếng ở Hàng Châu, Trung ...
西药
xī yào
Thuốc Tây (thuốc theo y học phương Tây)
西藏
Xī Zàng
Tây Tạng (khu tự trị của Trung Quốc, nơi...
西部
xī bù
Miền tây, khu vực phía tây.
西门
xī mén
Cổng phía Tây (trong một thành phố hoặc ...
要求
yāo qiú
Yêu cầu, đòi hỏi
guī
Quy tắc, quy định.
见面
jiàn miàn
Gặp mặt, gặp gỡ ai đó
guān
Quan sát, nhìn; chùa (trong Phật giáo).
观光
guān guāng
Du lịch, tham quan
观看
guān kàn
Xem, quan sát
规定
guī dìng
Quy định, quy tắc
规矩
guī ju
Quy tắc, chuẩn mực
规范
guī fàn
Quy phạm, quy tắc hoặc tiêu chuẩn; cũng ...
jué
Cảm giác, nhận thức; tỉnh dậy.
觉得
jué de
Cảm thấy, nghĩ rằng.
jiǎo
Góc, sừng
角落
jiǎo luò
Góc (nơi hai cạnh gặp nhau), ngõ nhỏ
解开
jiě kāi
Tháo ra, gỡ bỏ, giải đáp
解放
jiě fàng
Giải phóng, tự do
解散
jiě sàn
Giải tán, phân tán
解释
jiě shì
Giải thích, làm rõ ý nghĩa hoặc nguyên n...
chù
Chạm vào, tiếp xúc

Hiển thị 2221 đến 2250 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...