Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 规矩

Pinyin: guī ju

Meanings: Quy tắc, chuẩn mực, Rules, standards, ①规则与礼法。[例]他自己立下一条规矩,每天至多撒四次网。——《渔夫的故事》。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 夫, 见, 巨, 矢

Chinese meaning: ①规则与礼法。[例]他自己立下一条规矩,每天至多撒四次网。——《渔夫的故事》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để nói về những nguyên tắc đạo đức hoặc xã hội.

Example: 做事要有规矩。

Example pinyin: zuò shì yào yǒu guī jǔ 。

Tiếng Việt: Làm việc phải có quy tắc.

规矩
guī ju
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quy tắc, chuẩn mực

Rules, standards

规则与礼法。他自己立下一条规矩,每天至多撒四次网。——《渔夫的故事》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

规矩 (guī ju) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung