Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 西门
Pinyin: xī mén
Meanings: Cổng phía Tây (trong một thành phố hoặc công trình kiến trúc cổ)., The western gate (in a city or ancient architectural structure)., ①位于城墙西方的门。*②复姓。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 门
Chinese meaning: ①位于城墙西方的门。*②复姓。
Grammar: Danh từ ghép, mô tả vị trí cụ thể. Có thể dùng để chỉ tên địa danh hoặc cửa ngõ.
Example: 我们从西门进去。
Example pinyin: wǒ men cóng xī mén jìn qù 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đi vào từ cổng Tây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cổng phía Tây (trong một thành phố hoặc công trình kiến trúc cổ).
Nghĩa phụ
English
The western gate (in a city or ancient architectural structure).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
位于城墙西方的门
复姓
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!