Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 西方
Pinyin: xī fāng
Meanings: Phương Tây; các nước phương Tây, The West; Western countries, ①西边或西边的地方。*②指位于西半、北半球的国家。指欧美各国。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 丿, 亠, 𠃌
Chinese meaning: ①西边或西边的地方。*②指位于西半、北半球的国家。指欧美各国。
Grammar: Danh từ chỉ hướng địa lý hoặc vùng lãnh thổ, có thể kết hợp rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh.
Example: 西方的文化影响了全世界。
Example pinyin: xī fāng de wén huà yǐng xiǎng le quán shì jiè 。
Tiếng Việt: Văn hóa phương Tây đã ảnh hưởng toàn thế giới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phương Tây; các nước phương Tây
Nghĩa phụ
English
The West; Western countries
Nghĩa tiếng trung
中文释义
西边或西边的地方
指位于西半、北半球的国家。指欧美各国
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!