Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 1801 đến 1830 của 2749 tổng từ

痛快
tòng kuài
Thích thú, hả hê; hoặc cảm giác thoải má...
痛苦
tòng kǔ
Nỗi đau khổ, nỗi buồn đau về thể xác hoặ...
痢疾
lì jí
Bệnh kiết lỵ, bệnh nhiễm trùng đường ruộ...
Nốt ruồi nhỏ, đốm đen trên da.
痧子
shā zi
Bệnh sởi, một loại bệnh truyền nhiễm thư...
shòu
Gầy, thiếu cân, không đầy đặn.
登记
dēng jì
Đăng ký, ghi danh.
bái
Trắng, rõ ràng, miễn phí
白发
bái fà
Tóc bạc, tượng trưng cho tuổi già.
白日
bái rì
Ban ngày, ánh sáng mặt trời.
白米
bái mǐ
Gạo trắng.
白糖
bái táng
Đường trắng
白菜
bái cài
Cải trắng (rau cải bắp)
白马王子
bái mǎ wáng zǐ
Chàng hoàng tử cưỡi ngựa trắng (biểu tượ...
百万
bǎi wàn
Một triệu (1.000.000).
百事可乐
bǎi shì kě lè
Pepsi, tên thương hiệu nước giải khát nổ...
百分之百
bǎi fēn zhī bǎi
100%, hoàn toàn, tuyệt đối.
Da, vỏ (bề mặt ngoài của vật thể)
皮包
pí bāo
Cặp da, ví da
盆子
pén zi
Cái chậu nhỏ dùng để đựng nước hoặc đồ v...
盐水
yán shuǐ
Nước muối.
盒带
hé dài
Băng cassette
pán
Đĩa, mâm
Mắt; bộ phận thị giác của con người hoặc...
目前
mù qián
Hiện tại, thời điểm bây giờ.
目的
mù dì
Mục tiêu, đích đến mà người ta hướng tới...
直到
zhí dào
Cho đến khi, mãi cho tới lúc nào đó
直接
zhí jiē
Trực tiếp, ngay lập tức.
相互
xiāng hù
Lẫn nhau, hai chiều, qua lại
相信
xiāng xìn
Tin tưởng, tin rằng

Hiển thị 1801 đến 1830 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...