Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 1801 đến 1830 của 2731 tổng từ

白马王子
bái mǎ wáng zǐ
Chàng hoàng tử cưỡi ngựa trắng (biểu tượ...
百万
bǎi wàn
Một triệu (1.000.000).
百事可乐
bǎi shì kě lè
Pepsi, tên thương hiệu nước giải khát nổ...
百分之百
bǎi fēn zhī bǎi
100%, hoàn toàn, tuyệt đối.
Da; vỏ; bề mặt ngoài cùng của động vật h...
皮包
pí bāo
Cặp da, túi xách.
盆子
pén zi
Cái chậu nhỏ dùng để đựng nước hoặc đồ v...
盐水
yán shuǐ
Nước muối.
盒带
hé dài
Băng cassette
pán
Đĩa, mâm, khay
Mắt; bộ phận thị giác của con người hoặc...
目前
mù qián
Hiện tại, thời điểm bây giờ.
目的
mù dì
Mục tiêu, đích đến mà người ta hướng tới...
直到
zhí dào
Cho đến khi, mãi đến lúc...
直接
zhí jiē
Trực tiếp, không qua trung gian.
相互
xiāng hù
Lẫn nhau, qua lại giữa hai phía.
相信
xiāng xìn
Tin tưởng, có niềm tin vào ai/điều gì.
相机
xiàng jī
Máy ảnh, máy chụp hình.
相片
xiàng piàn
Ảnh, bức hình.
相等
xiāng děng
Bằng nhau, ngang nhau
相貌
xiàng mào
Khuôn mặt, diện mạo bên ngoài.
dùn
Cái khiên, lá chắn
盾牌
dùnpái
Tấm khiên dùng để phòng thủ trong chiến ...
省力
shěng lì
Tiết kiệm sức lực, đỡ mệt nhọc.
眉毛
méi máo
Lông mày.
看上去
kàn shàng qù
Nhìn bề ngoài thì, có vẻ như
看出
kàn chū
Nhìn ra, nhận ra.
看台
kàn tái
Khán đài, nơi khán giả ngồi xem
看起来
kàn qǐ lái
Trông có vẻ như, nhìn bề ngoài thì
真实
zhēn shí
Thực tế, không hư cấu.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...