Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 皮
Pinyin: pí
Meanings: Da, vỏ (bề mặt ngoài của vật thể), Skin, hide, leather; outer layer, ①用本义。[据]皮,剥取兽革者谓之皮。——《说文》。[据]皮,剥也。——《广雅》。[例]皮面抉眼。——《战国策·韩策》。[据]皮瓠以为蓄。——《释名》。[合]皮面。*②酥脆的东西变韧。[合]花生放皮了;饼皮了。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 5
Radicals: 皮
Chinese meaning: ①用本义。[据]皮,剥取兽革者谓之皮。——《说文》。[据]皮,剥也。——《广雅》。[例]皮面抉眼。——《战国策·韩策》。[据]皮瓠以为蓄。——《释名》。[合]皮面。*②酥脆的东西变韧。[合]花生放皮了;饼皮了。
Hán Việt reading: bì
Grammar: Danh từ thường dùng để chỉ lớp bề mặt ngoài của người hoặc vật. Có thể kết hợp với các danh từ khác như 皮肤 (da), 树皮 (vỏ cây).
Example: 这块水果的皮很厚。
Example pinyin: zhè kuài shuǐ guǒ de pí hěn hòu 。
Tiếng Việt: Vỏ của loại trái cây này rất dày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Da, vỏ (bề mặt ngoài của vật thể)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bì
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Skin, hide, leather; outer layer
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。皮,剥取兽革者谓之皮。——《说文》。皮,剥也。——《广雅》。皮面抉眼。——《战国策·韩策》。皮瓠以为蓄。——《释名》。皮面
酥脆的东西变韧。花生放皮了;饼皮了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!