Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 痛快

Pinyin: tòng kuài

Meanings: Thích thú, hả hê; hoặc cảm giác thoải mái sau khi giải quyết vấn đề., To feel delighted, relieved, or satisfied., ①高兴;畅快。[例]拿了金牌心里真痛快。*②爽快;直截了当。[例]大姐说话甚是痛快。*③[方言]顺利。[例]睡醒了,很痛快。*④尽兴。[例]这个澡洗得真痛快。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 甬, 疒, 夬, 忄

Chinese meaning: ①高兴;畅快。[例]拿了金牌心里真痛快。*②爽快;直截了当。[例]大姐说话甚是痛快。*③[方言]顺利。[例]睡醒了,很痛快。*④尽兴。[例]这个澡洗得真痛快。

Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho chủ ngữ. Thường dùng trong đời sống hàng ngày.

Example: 喝完冷水后感觉很痛快。

Example pinyin: hē wán lěng shuǐ hòu gǎn jué hěn tòng kuài 。

Tiếng Việt: Uống xong nước lạnh thì cảm thấy thật thoải mái.

痛快
tòng kuài
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thích thú, hả hê; hoặc cảm giác thoải mái sau khi giải quyết vấn đề.

To feel delighted, relieved, or satisfied.

高兴;畅快。拿了金牌心里真痛快

爽快;直截了当。大姐说话甚是痛快

[方言]顺利。睡醒了,很痛快

尽兴。这个澡洗得真痛快

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

痛快 (tòng kuài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung