Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盐水

Pinyin: yán shuǐ

Meanings: Nước muối., Salt water; brine., ①含盐的水;尤指含氯化钠、硫酸钠和硫酸镁的矿质水。*②一种腌泡汁,通常含有醋或酒、油、香辛料与芳香药草,用以浸渍食物(如肉或鱼)以便加重味道。[例]用普通食盐饱和的或浸浓的水,由氯化氢溶于水生成。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 圤, 皿, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: ①含盐的水;尤指含氯化钠、硫酸钠和硫酸镁的矿质水。*②一种腌泡汁,通常含有醋或酒、油、香辛料与芳香药草,用以浸渍食物(如肉或鱼)以便加重味道。[例]用普通食盐饱和的或浸浓的水,由氯化氢溶于水生成。

Grammar: Danh từ phổ biến, có thể xuất hiện trong câu đời thường hoặc chuyên ngành y tế.

Example: 他用盐水清洗伤口。

Example pinyin: tā yòng yán shuǐ qīng xǐ shāng kǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy rửa vết thương bằng nước muối.

盐水
yán shuǐ
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước muối.

Salt water; brine.

含盐的水;尤指含氯化钠、硫酸钠和硫酸镁的矿质水

一种腌泡汁,通常含有醋或酒、油、香辛料与芳香药草,用以浸渍食物(如肉或鱼)以便加重味道。用普通食盐饱和的或浸浓的水,由氯化氢溶于水生成

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

盐水 (yán shuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung