Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: pán

Meanings: Đĩa, mâm, Plate, tray, ①通“蟠”。盘曲,回绕。[例]水澹澹而盘纡兮。——宋玉《高唐赋》。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 皿, 舟

Chinese meaning: ①通“蟠”。盘曲,回绕。[例]水澹澹而盘纡兮。——宋玉《高唐赋》。

Hán Việt reading: bàn

Grammar: Lượng từ dùng cho đồ ăn, thức uống được bày trên đĩa.

Example: 一盘水果。

Example pinyin: yì pán shuǐ guǒ 。

Tiếng Việt: Một đĩa trái cây.

pán
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đĩa, mâm

bàn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Plate, tray

通“蟠”。盘曲,回绕。水澹澹而盘纡兮。——宋玉《高唐赋》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...