Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 相互
Pinyin: xiāng hù
Meanings: Lẫn nhau, hai chiều, qua lại, Mutually, reciprocally, ①彼此。[例]相互影响。*②一起,共同。[例]相互结合。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 木, 目, 一, 彑
Chinese meaning: ①彼此。[例]相互影响。*②一起,共同。[例]相互结合。
Grammar: Được sử dụng để chỉ mối quan hệ hai chiều giữa các đối tượng. Thường đứng trước động từ.
Example: 我们相互帮助。
Example pinyin: wǒ men xiāng hù bāng zhù 。
Tiếng Việt: Chúng tôi giúp đỡ lẫn nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lẫn nhau, hai chiều, qua lại
Nghĩa phụ
English
Mutually, reciprocally
Nghĩa tiếng trung
中文释义
彼此。相互影响
一起,共同。相互结合
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!