Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 151 đến 180 của 2749 tổng từ

亲手
qīn shǒu
Tự tay làm, không nhờ người khác giúp đỡ...
亲爱
qīn ài
Yêu quý, thân thiết; cũng có thể dùng để...
亲自
qīn zì
Tự mình, đích thân.
人人
rén rén
Mọi người, tất cả mọi người.
人们
rén men
Mọi người, người dân.
人体
rén tǐ
Cơ thể người.
人员
rén yuán
Nhân viên; người làm việc trong tổ chức ...
人工
rén gōng
Lao động bằng tay (con người), hoặc chỉ ...
人才
rén cái
Người tài năng, nhân tài.
人民
rén mín
Nhân dân, dân chúng.
人民币
rén mín bì
Đồng Nhân dân tệ (đơn vị tiền tệ của Tru...
人物
rén wù
Nhân vật, con người nổi bật hoặc quan tr...
人称
rén chēng
Ngôi xưng hô (trong ngữ pháp).
人类
rén lèi
Loài người, nhân loại.
人群
rén qún
Đám đông, nhóm người.
rén
Bộ nhân (liên quan đến con người).
亿万
yì wàn
Hàng trăm triệu, hàng tỷ (số rất lớn).
仅仅
jǐn jǐn
Chỉ, chỉ có, đơn thuần
今儿
jīnr
Hôm nay (tiếng lóng, cách nói thân mật).
réng
Vẫn, tiếp tục giữ nguyên trạng thái cũ.
仍然
réng rán
Vẫn, mặc dù đã có sự thay đổi nhưng vẫn ...
他们
tā men
Họ
Trả tiền, chi trả
dài
Thời đại, thế hệ; thay mặt, đại diện
代表
dài biǎo
Đại diện cho cá nhân/nhóm nào đó; biểu t...
代表团
dài biǎo tuán
Đoàn đại biểu, đoàn đại diện
以便
yǐ biàn
Để tiện cho, nhằm mục đích.
以内
yǐ nèi
Bên trong, trong phạm vi.
以及
yǐ jí
Và, cùng với, dùng để nối hai danh từ ho...
仪器
yí qì
Dụng cụ đo lường hoặc máy móc chuyên dụn...

Hiển thị 151 đến 180 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...