Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 151 đến 180 của 2731 tổng từ

亲手
qīn shǒu
Chính tay mình làm.
亲爱
qīn ài
Thân yêu, quý mến.
亲自
qīn zì
Tự mình, đích thân làm điều gì đó.
人人
rén rén
Mọi người, tất cả mọi người.
人们
rén men
Mọi người, người ta (chỉ tập thể người m...
人体
rén tǐ
Cơ thể người
人员
rén yuán
Nhân sự, nhân viên
人工
rén gōng
Nhân công, thủ công
人才
rén cái
Nhân tài, người có năng lực
人民
rén mín
Nhân dân, dân chúng (chỉ tập thể người t...
人民币
rén mín bì
Đồng Nhân dân tệ (đơn vị tiền tệ của Tru...
人物
rén wù
Nhân vật, người nổi bật trong một lĩnh v...
人称
rén chēng
Ngôi xưng hô (trong ngữ pháp).
人类
rén lèi
Loài người
人群
rén qún
Đám đông, nhóm người
rén
Bộ nhân (liên quan đến con người).
亿万
yì wàn
Hàng trăm triệu, hàng tỷ (số rất lớn).
仅仅
jǐn jǐn
Chỉ, đơn thuần là
今儿
jīnr
Hôm nay (tiếng lóng, cách nói thân mật).
réng
Vẫn, còn.
仍然
réng rán
Vẫn, vẫn còn.
他们
tā men
Họ
Trả tiền, thanh toán.
dài
Thế hệ, thay thế, đại diện
代表
dài biǎo
Đại diện, biểu trưng
代表团
dài biǎo tuán
Đoàn đại biểu, đoàn đại diện
以便
yǐ biàn
Để tiện cho, nhằm mục đích.
以内
yǐ nèi
Bên trong, trong phạm vi.
以及
yǐ jí
Và, cùng với, dùng để nối hai danh từ ho...
仪器
yí qì
Dụng cụ đo lường hoặc máy móc chuyên dụn...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...