Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亲手
Pinyin: qīn shǒu
Meanings: Tự tay làm, không nhờ người khác giúp đỡ., To do something with one's own hands, without assistance., ①自己动手。[例]这些是他亲手种的树。*②自身。[例]你亲手做一做。
HSK Level: 3
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 13
Radicals: 朩, 立, 手
Chinese meaning: ①自己动手。[例]这些是他亲手种的树。*②自身。[例]你亲手做一做。
Grammar: Trạng từ hai âm tiết, thường đứng trước động từ để nhấn mạnh hành động tự thực hiện.
Example: 妈妈亲手织了一件毛衣给我。
Example pinyin: mā ma qīn shǒu zhī le yí jiàn máo yī gěi wǒ 。
Tiếng Việt: Mẹ đã tự tay đan một chiếc áo len cho tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự tay làm, không nhờ người khác giúp đỡ.
Nghĩa phụ
English
To do something with one's own hands, without assistance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自己动手。这些是他亲手种的树
自身。你亲手做一做
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!