Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亿万

Pinyin: yì wàn

Meanings: Hàng trăm triệu, hàng tỷ (số rất lớn)., Hundreds of millions, billions (very large number)., ①极言其数之多。[例]亿万人民。

HSK Level: 3

Part of speech: số từ

Stroke count: 6

Radicals: 乙, 亻, 一, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①极言其数之多。[例]亿万人民。

Grammar: Dùng khi mô tả số lượng cực lớn, mang tính hình dung phóng đại.

Example: 这个项目需要投入亿万资金。

Example pinyin: zhè ge xiàng mù xū yào tóu rù yì wàn zī jīn 。

Tiếng Việt: Dự án này cần đầu tư hàng tỷ tiền vốn.

亿万
yì wàn
3số từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hàng trăm triệu, hàng tỷ (số rất lớn).

Hundreds of millions, billions (very large number).

极言其数之多。亿万人民

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

亿万 (yì wàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung