Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仅仅
Pinyin: jǐn jǐn
Meanings: Chỉ, chỉ có, đơn thuần, Only, merely, simply, ①只;才。[例]仅仅三天,他就把事情办完了。
HSK Level: 3
Part of speech: phó từ
Stroke count: 8
Radicals: 亻, 又
Chinese meaning: ①只;才。[例]仅仅三天,他就把事情办完了。
Grammar: Phó từ nhấn mạnh sự hạn chế, thường đứng trước động từ hoặc cụm danh từ
Example: 我仅仅是想帮忙。
Example pinyin: wǒ jǐn jǐn shì xiǎng bāng máng 。
Tiếng Việt: Tôi chỉ muốn giúp đỡ thôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ, chỉ có, đơn thuần
Nghĩa phụ
English
Only, merely, simply
Nghĩa tiếng trung
中文释义
只;才。仅仅三天,他就把事情办完了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!