Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仍然
Pinyin: réng rán
Meanings: Vẫn, mặc dù đã có sự thay đổi nhưng vẫn tiếp tục giữ nguyên trạng thái., Still, despite changes, continues in the same state., ①仍旧,照样——表示某种情况持续不变;还。修饰动词、形容词。多用于书面,口语中多用“还有”。[例]下班以后他仍然在考虑工作中的问题。*②恢复原状;又。[例]伤愈出院之后,仍然担任车间主任。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: phó từ
Stroke count: 16
Radicals: 乃, 亻, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: ①仍旧,照样——表示某种情况持续不变;还。修饰动词、形容词。多用于书面,口语中多用“还有”。[例]下班以后他仍然在考虑工作中的问题。*②恢复原状;又。[例]伤愈出院之后,仍然担任车间主任。
Grammar: Phó từ, thường đi kèm với mệnh đề chứa ý nghĩa đối lập.
Example: 虽然失败了,但他仍然充满信心。
Example pinyin: suī rán shī bài le , dàn tā réng rán chōng mǎn xìn xīn 。
Tiếng Việt: Mặc dù thất bại, anh ấy vẫn đầy tự tin.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẫn, mặc dù đã có sự thay đổi nhưng vẫn tiếp tục giữ nguyên trạng thái.
Nghĩa phụ
English
Still, despite changes, continues in the same state.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
仍旧,照样——表示某种情况持续不变;还。修饰动词、形容词。多用于书面,口语中多用“还有”。下班以后他仍然在考虑工作中的问题
恢复原状;又。伤愈出院之后,仍然担任车间主任
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!