Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 人群

Pinyin: rén qún

Meanings: Đám đông, nhóm người., Crowd, group of people., 指离开故乡,无亲无故,失去依靠,遭人轻视。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 人, 君, 羊

Chinese meaning: 指离开故乡,无亲无故,失去依靠,遭人轻视。

Grammar: Dùng để chỉ tập hợp nhiều người tụ lại với nhau.

Example: 节日时,街上挤满了人群。

Example pinyin: jié rì shí , jiē shàng jǐ mǎn le rén qún 。

Tiếng Việt: Vào dịp lễ, trên phố đầy những đám đông.

人群
rén qún
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đám đông, nhóm người.

Crowd, group of people.

指离开故乡,无亲无故,失去依靠,遭人轻视。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

人群 (rén qún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung