Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 91 đến 120 của 2749 tổng từ

中医
zhōng yī
Y học cổ truyền Trung Quốc, bao gồm châm...
中央
zhōng yāng
Trung tâm, ở giữa; cũng chỉ chính quyền ...
中部
zhōng bù
Phần giữa của một khu vực/địa điểm/cơ th...
丰收
fēng shōu
Mùa gặt bội thu, thành quả tốt đẹp sau q...
丰盛
fēng shèng
Phong phú, thịnh soạn, đầy đủ và dồi dào...
义务教育
yì wù jiào yù
Giáo dục bắt buộc do nhà nước quy định, ...
为了
wèi le
Vì, nhằm mục đích.
为止
wéi zhǐ
Cho đến khi, dừng lại tại một thời điểm ...
为生
wéi shēng
Để kiếm sống, sinh kế.
主义
zhǔ yì
Chủ nghĩa, lý thuyết hoặc hệ tư tưởng
主任
zhǔ rèn
Trưởng phòng, giám đốc
主动
zhǔ dòng
Chủ động, tự giác đưa ra hành động mà kh...
主妇
zhǔ fù
Nội trợ, phụ nữ lo việc nhà và chăm sóc ...
主席
zhǔ xí
Chủ tịch, người giữ chức vụ cao nhất tro...
主意
zhǔ yi
Ý tưởng, kế hoạch hoặc giải pháp đưa ra ...
主演
zhǔ yǎn
Diễn viên chính; đóng vai chính.
举高
jǔ gāo
Nâng cao lên.
久久
jiǔ jiǔ
Lâu dài, trong một khoảng thời gian dài.
me
Hạt trợ từ biểu thị ngữ khí nghi vấn, nh...
乐器
yuè qì
Nhạc cụ, dụng cụ tạo ra âm nhạc.
乐观
lè guān
Tích cực, nhìn mọi việc theo chiều hướng...
乘号
chéng hào
Dấu nhân (×) trong toán học.
乘客
chéng kè
Hành khách (người đi xe, tàu, máy bay......
九月
jiǔ yuè
Tháng Chín
乞丐
qǐ gài
Người ăn xin, người hành khất.
乞求
qǐ qiú
Van xin, cầu xin.
书信
shū xìn
Thư từ, bức thư
书写
shū xiě
Viết, sáng tác
书包
shū bāo
Cặp sách, ba lô
书架
shū jià
Giá sách, kệ sách dùng để trưng bày hoặc...

Hiển thị 91 đến 120 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...