Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 91 đến 120 của 2731 tổng từ

中医
zhōng yī
Y học cổ truyền Trung Hoa.
中央
zhōng yāng
Trung ương, trung tâm quyền lực cao nhất...
中部
zhōng bù
Phần giữa của một khu vực/địa điểm/cơ th...
丰收
fēng shōu
Mùa gặt bội thu, thành quả tốt đẹp sau q...
丰盛
fēng shèng
Phong phú, thịnh soạn, đầy đủ và dồi dào...
义务教育
yì wù jiào yù
Giáo dục bắt buộc do nhà nước quy định, ...
为了
wèi le
Để, nhằm mục đích.
为止
wéi zhǐ
Cho đến khi, đến lúc nào đó.
为生
wéi shēng
Để kiếm sống, sinh kế.
主义
zhǔ yì
Chủ nghĩa (hệ tư tưởng hoặc lý thuyết)
主任
zhǔ rèn
Trưởng phòng, giám đốc
主动
zhǔ dòng
Chủ động, tự giác đưa ra hành động mà kh...
主妇
zhǔ fù
Nội trợ, phụ nữ lo việc nhà và chăm sóc ...
主席
zhǔ xí
Chủ tịch, người đứng đầu một tổ chức hoặ...
主意
zhǔ yi
Ý kiến, chủ ý, suy nghĩ
主演
zhǔ yǎn
Diễn viên chính / đóng vai chính
举高
jǔ gāo
Nâng cao lên.
久久
jiǔ jiǔ
Lâu dài, trong một khoảng thời gian dài.
me
Hạt trợ từ biểu thị ngữ khí nghi vấn, nh...
乐器
yuè qì
Nhạc cụ
乐观
lè guān
Lạc quan
乘号
chéng hào
Dấu nhân (×) trong toán học.
乘客
chéng kè
Hành khách
九月
jiǔ yuè
Tháng Chín
乞丐
qǐ gài
Người ăn xin, kẻ lang thang sống nhờ vào...
乞求
qǐ qiú
Van xin, cầu xin một cách tha thiết.
书信
shū xìn
Thư từ, bức thư
书写
shū xiě
Viết, hành động ghi chép hoặc biểu đạt b...
书包
shū bāo
Cặp sách, túi đựng sách vở và đồ dùng họ...
书架
shū jià
Giá sách, kệ sách dùng để trưng bày hoặc...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...