Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 中医

Pinyin: zhōng yī

Meanings: Y học cổ truyền Trung Quốc, bao gồm châm cứu, thuốc thảo dược và các phương pháp chữa bệnh truyền thống khác., Traditional Chinese Medicine (TCM), including acupuncture, herbal medicine, and other traditional healing methods., ①中国传统的医学。[例]用中国的医学理论和方法治病的医生。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 丨, 口, 匚, 矢

Chinese meaning: ①中国传统的医学。[例]用中国的医学理论和方法治病的医生。

Grammar: Danh từ, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác như 中医诊所 (phòng khám Đông y).

Example: 他去看中医调理身体。

Example pinyin: tā qù kàn zhòng yī tiáo lǐ shēn tǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đi khám Đông y để điều chỉnh sức khỏe.

中医
zhōng yī
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Y học cổ truyền Trung Quốc, bao gồm châm cứu, thuốc thảo dược và các phương pháp chữa bệnh truyền thống khác.

Traditional Chinese Medicine (TCM), including acupuncture, herbal medicine, and other traditional healing methods.

中国传统的医学。用中国的医学理论和方法治病的医生

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

中医 (zhōng yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung