Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 么
Pinyin: me
Meanings: Hạt trợ từ biểu thị ngữ khí nghi vấn, nhấn mạnh, A particle used for emphasis or in questions., ①词尾:怎么。这么。多么。什么。*②助词,表示含蓄语气,用在前半句末了:不让你去么,你又要去。
HSK Level: 3
Part of speech: other
Stroke count: 3
Radicals: 丿, 厶
Chinese meaning: ①词尾:怎么。这么。多么。什么。*②助词,表示含蓄语气,用在前半句末了:不让你去么,你又要去。
Hán Việt reading: ma
Grammar: Thường đứng cuối câu hoặc sau từ cần nhấn mạnh. Không có nghĩa độc lập.
Example: 这算什么?
Example pinyin: zhè suàn shén me ?
Tiếng Việt: Cái này có nghĩa là gì?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạt trợ từ biểu thị ngữ khí nghi vấn, nhấn mạnh
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ma
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A particle used for emphasis or in questions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
怎么。这么。多么。什么
不让你去么,你又要去
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!