Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 久久

Pinyin: jiǔ jiǔ

Meanings: Lâu dài, trong một khoảng thời gian dài., For a long time, lasting a long period., ①经过相当的时间。[例]久久莫相忘。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。

HSK Level: 3

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 6

Radicals:

Chinese meaning: ①经过相当的时间。[例]久久莫相忘。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。

Grammar: Trạng từ hai âm tiết, thường đứng trước động từ hoặc mệnh đề để chỉ thời lượng kéo dài.

Example: 他们久久没有见面。

Example pinyin: tā men jiǔ jiǔ méi yǒu jiàn miàn 。

Tiếng Việt: Họ đã không gặp nhau trong một thời gian dài.

久久
jiǔ jiǔ
3trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lâu dài, trong một khoảng thời gian dài.

For a long time, lasting a long period.

经过相当的时间。久久莫相忘。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...