Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乐器
Pinyin: yuè qì
Meanings: Nhạc cụ, dụng cụ tạo ra âm nhạc., Musical instrument., 指乐于从事所业,努力获得成效。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 乐, 吅, 犬
Chinese meaning: 指乐于从事所业,努力获得成效。
Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thường đi kèm với các động từ như 弹 (chơi đàn), 吹 (thổi), 打 (gõ)...
Example: 他会弹奏各种乐器。
Example pinyin: tā huì tán zòu gè zhǒng yuè qì 。
Tiếng Việt: Anh ấy biết chơi nhiều loại nhạc cụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhạc cụ, dụng cụ tạo ra âm nhạc.
Nghĩa phụ
English
Musical instrument.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指乐于从事所业,努力获得成效。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!