Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 书写

Pinyin: shū xiě

Meanings: Viết, sáng tác, To write or compose, ①典籍。[例]自书典所记,未之有也。——《后汉书·张衡传》。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 书, 与, 冖

Chinese meaning: ①典籍。[例]自书典所记,未之有也。——《后汉书·张衡传》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ để tạo ra cụm động-tân.

Example: 他正在认真地书写作业。

Example pinyin: tā zhèng zài rèn zhēn dì shū xiě zuò yè 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang chăm chú viết bài tập.

书写
shū xiě
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viết, sáng tác

To write or compose

典籍。自书典所记,未之有也。——《后汉书·张衡传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

书写 (shū xiě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung